The store offers a wide assortment of bags for all occasions.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại túi cho mọi dịp.
She has an assortment of bags in her closet.
Dịch: Cô ấy có rất nhiều loại túi trong tủ quần áo của mình.
bộ sưu tập túi
lựa chọn túi
sự lựa chọn, sự phân loại
phân loại, sắp xếp
12/06/2025
/æd tuː/
ham học hỏi
thi hành luật
Giao tiếp thiết yếu
cấu trúc giáo dục
lít (đơn vị đo thể tích)
chương trình văn hóa
Người lập quỹ
liên quan đến ngựa