His sensitivity to criticism makes him very cautious.
Dịch: Tính nhạy cảm của anh ấy với chỉ trích khiến anh rất thận trọng.
The sensitivity of the instrument allows for precise measurements.
Dịch: Độ nhạy của thiết bị cho phép đo đạc chính xác.
tính nhạy cảm
tính tiếp nhận
nhạy cảm
làm nhạy cảm
19/11/2025
/dʌst klɔθ/
Huyền thoại thể thao
Lén bán trang sức
sự mô phỏng
Chặn tài khoản
luôn bền bỉ
bột protein
viên đá lạnh
Sự nghiệp quảng cáo