The assistive device helped her regain her independence.
Dịch: Thiết bị hỗ trợ đã giúp cô ấy lấy lại sự độc lập.
Many assistive devices are available for people with disabilities.
Dịch: Nhiều thiết bị hỗ trợ có sẵn cho người khuyết tật.
thiết bị hỗ trợ
công cụ hỗ trợ
sự hỗ trợ
hỗ trợ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
u khối u chức năng
bị động
tân binh toàn năng
cơ hội nguy hiểm
phần
nữ chiến binh
nhảy nhót, điệu bộ
quỹ hưu trí