The assistive device helped her regain her independence.
Dịch: Thiết bị hỗ trợ đã giúp cô ấy lấy lại sự độc lập.
Many assistive devices are available for people with disabilities.
Dịch: Nhiều thiết bị hỗ trợ có sẵn cho người khuyết tật.
thiết bị hỗ trợ
công cụ hỗ trợ
sự hỗ trợ
hỗ trợ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hạn chế ngập úng
kỹ thuật, phương pháp, thủ thuật
Điểm sàn xét tuyển
người kế toán sổ sách
Liệu pháp triệt lông bằng laser
Bạn có điên không?
máy bay chở người
Gan ngỗng béo