The product presentation was very persuasive.
Dịch: Trình bày sản phẩm rất thuyết phục.
We need to improve our product presentation to attract more customers.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện trình bày sản phẩm để thu hút nhiều khách hàng hơn.
trưng bày sản phẩm
trình diễn sản phẩm
trình bày
12/06/2025
/æd tuː/
màu chàm
sự tạo bọt
trở nên nổi tiếng
màn trình diễn tập thể
Nhạc dành cho trẻ em
cua xanh
chim bắt ruồi
tâm lý người tiêu dùng