The company announced a temporary shutdown due to maintenance.
Dịch: Công ty đã thông báo một sự ngừng hoạt động tạm thời do bảo trì.
The shutdown of the factory affected many workers.
Dịch: Sự tắt của nhà máy đã ảnh hưởng đến nhiều công nhân.
sự đóng cửa
sự dừng lại
sự tắt
đóng cửa
12/06/2025
/æd tuː/
Chính sách bảo vệ thông tin
vận chuyển ra ngoài
Viện Công nghệ Hà Nội
trần tục
quản lý môn học
Cải thiện cộng đồng
người bỏ trốn
loại sao khách mời