The assistant captain helped manage the crew.
Dịch: Đội phó đã giúp quản lý thủy thủ đoàn.
As the assistant captain, he took charge when the captain was unavailable.
Dịch: Là đội phó, anh đã đảm nhận trách nhiệm khi thuyền trưởng không có mặt.
thuyền phó
thuyền trưởng phụ
thuyền trưởng
hỗ trợ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Năng lực sư phạm
năm 2021
Cơn giận dữ, cơn ăn vạ
y tá mang thai
sự kiên nhẫn
hài hước
gấu bắc cực
vòng ngực