His humorous remarks always make everyone laugh.
Dịch: Những nhận xét hài hước của anh ấy luôn khiến mọi người cười.
She has a humorous way of telling stories.
Dịch: Cô ấy có cách kể chuyện hài hước.
vui nhộn
sắc sảo
hài hước
nhà hài hước
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tin vào công lý
liên kết người dùng
bằng, tương đương với
vitamin và dưỡng chất
nhà phân tích tài chính
thành viên chủ chốt
trường đại học được công nhận
phương trình bậc nhất