Her pedagogical competence is evident in her teaching methods.
Dịch: Năng lực sư phạm của cô ấy thể hiện rõ trong phương pháp giảng dạy của cô.
Developing pedagogical competence is crucial for new teachers.
Dịch: Phát triển năng lực sư phạm là rất quan trọng đối với các giáo viên mới.
He attended workshops to enhance his pedagogical competence.
Dịch: Anh ấy tham gia các buổi hội thảo để nâng cao năng lực sư phạm của mình.