The recruit assistant helps with screening resumes.
Dịch: Trợ lý tuyển dụng giúp sàng lọc hồ sơ.
She works as a recruit assistant in the HR department.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý tuyển dụng tại phòng nhân sự.
Trợ lý tuyển dụng
Người hỗ trợ tuyển dụng
tuyển dụng
sự hỗ trợ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mẫu xe điện
phần phim
Nói tục, chửi thề
trung tâm thể thao dưới nước
Gói trợ cấp hưu trí sớm
Vận chuyển học sinh
Chiến thuật thời gian thực
nói quá, phóng đại