The assessments were conducted to determine student performance.
Dịch: Các đánh giá được tiến hành để xác định hiệu suất của học sinh.
Regular assessments help in tracking progress.
Dịch: Các đánh giá định kỳ giúp theo dõi tiến trình.
đánh giá
định giá
người đánh giá
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Lễ trao giải
người điều phối học thuật
chữ số
Chính sách lương hưu
Lựa chọn phụ kiện
việc làm
người đại diện
dịch vụ xe điện