The assessment results show significant improvement.
Dịch: Kết quả đánh giá cho thấy sự cải thiện đáng kể.
We are waiting for the final assessment results.
Dịch: Chúng tôi đang chờ kết quả đánh giá cuối cùng.
kết quả lượng giá
kết quả thẩm định
đánh giá
sự đánh giá
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
gallon (đơn vị đo thể tích bằng khoảng 3.785 lít)
ao sen
Công bằng; sự công bằng
chiếm đoạt tài khoản
thuộc về, hoặc là người bản địa
quản lý
trang phục truyền thống
dốc hết sức