Her artlessness was refreshing.
Dịch: Sự chân thật của cô ấy thật đáng quý.
The artlessness of his writing style made it very readable.
Dịch: Sự đơn giản trong văn phong của anh ấy làm cho nó rất dễ đọc.
sự giản dị
sự ngây thơ
sự chất phác
chân thật, ngây thơ, không giả tạo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Nữ lãnh đạo
sức gió
khu nghỉ dưỡng đắt đỏ
Máu mỡ
tiếng rên rỉ, tiếng kêu ca
Tôi chăm sóc bạn
Bánh cuốn
Đồ họa chất lượng cao