Her artlessness was refreshing.
Dịch: Sự chân thật của cô ấy thật đáng quý.
The artlessness of his writing style made it very readable.
Dịch: Sự đơn giản trong văn phong của anh ấy làm cho nó rất dễ đọc.
sự giản dị
sự ngây thơ
sự chất phác
chân thật, ngây thơ, không giả tạo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
nút bấm trigger
ống dẫn trứng
làn da trắng bóc
đi cùng, đi theo, đồng hành
kính chắn gió
Sự hẹp, sự thu hẹp
nổi tiếng
Tính dễ cháy