The artistic performance captivated the audience.
Dịch: Buổi biểu diễn nghệ thuật đã thu hút khán giả.
Her artistic performance received rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn nghệ thuật của cô ấy nhận được nhiều lời khen ngợi.
buổi biểu diễn
chương trình biểu diễn
buổi biểu diễn nghệ thuật
biểu diễn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
bệnh dài hạn
môn tiếng Anh
hành trình làm việc
gây tai nạn
Thương hiệu Việt nội địa
đơn hàng đã hoàn tất
hối lộ
thuật ngữ kinh doanh