The film was praised for its artistic merit.
Dịch: Bộ phim được khen ngợi vì giá trị nghệ thuật của nó.
The painting has little artistic merit.
Dịch: Bức tranh có ít giá trị nghệ thuật.
giá trị nghệ thuật
giá trị thẩm mỹ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Sự kiện tôn giáo
máy bay hai tầng cánh
tổn thương vĩnh viễn
Tiền gửi có kỳ hạn
cựu cảnh sát
thắt mạch phẫu thuật
Kính thiên văn
Kỹ thuật viễn thông