The film was praised for its artistic merit.
Dịch: Bộ phim được khen ngợi vì giá trị nghệ thuật của nó.
The painting has little artistic merit.
Dịch: Bức tranh có ít giá trị nghệ thuật.
giá trị nghệ thuật
giá trị thẩm mỹ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
trộn lẫn hoặc làm rối lên
Lợn con
đáng nghi
phạt đền tranh cãi
Bị chi phối bởi
an ninh hàng không
Bảng dự đoán Top 25
nghiêm khắc, nghiêm túc