The artillery shell exploded on impact.
Dịch: Đạn pháo nổ khi va chạm.
They found an unexploded artillery shell.
Dịch: Họ tìm thấy một quả đạn pháo chưa nổ.
vỏ đạn
đạn
pháo binh
bắn phá
12/06/2025
/æd tuː/
Ban xét duyệt
phòng chính sách xã hội
Lãnh đạo của các bạn cùng trang lứa hoặc nhóm đồng nghiệp
liên đoàn công nhân
Luật lao động
đường huyết
cười khoái chí
mút xốp