The turtle hid inside its shell.
Dịch: Con rùa ẩn mình trong vỏ của nó.
She collected seashells on the beach.
Dịch: Cô ấy đã thu thập vỏ sò trên bãi biển.
The egg has a hard shell.
Dịch: Quả trứng có một vỏ cứng.
vỏ
bọc
hải sản có vỏ
tách vỏ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xếp hạng trung vị
đàn harpsichord
không thích, ghét
bầu không khí thuận lợi
phim tài liệu về thiên nhiên
Cố vấn du học
người phân xử, trọng tài
Kỳ thi Olympic Vật lý Baltic