The art performances attracted a large audience.
Dịch: Các buổi biểu diễn nghệ thuật đã thu hút một lượng lớn khán giả.
The festival will feature a variety of art performances.
Dịch: Lễ hội sẽ có nhiều loại hình biểu diễn nghệ thuật.
trình diễn nghệ thuật
biểu diễn văn hóa
biểu diễn
buổi biểu diễn
16/09/2025
/fiːt/
giấu quần
túi tinh
thực vật tươi tốt, xanh tươi, um tùm
tiền thân, chất tiền thân
con vẹt
không thể tiếp tục sự nghiệp
tính toán
Nguồn sống, huyết mạch