The art group organized an exhibition downtown.
Dịch: Nhóm nghệ thuật tổ chức một triển lãm ở trung tâm thành phố.
She joined an art group to collaborate with other artists.
Dịch: Cô ấy gia nhập nhóm nghệ thuật để hợp tác với các nghệ sĩ khác.
nhóm nghệ thuật tập thể
đội nghệ thuật
nhóm nghệ thuật
nhóm, gom lại
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nhu cầu tài chính cao cấp
nhà khách
người quản gia
mong muốn
tình trạng đã có trước
Tuổi mới sức khỏe
chịu trách nhiệm
quả sung