I love eating noodle soup.
Dịch: Tôi thích ăn phở.
She made a delicious noodle dish.
Dịch: Cô ấy đã làm một món mì ngon.
Noodles come in various shapes and sizes.
Dịch: Mì có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.
mì Ý
mì spaghetti
bún
sự làm mì
làm mì
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
bánh tráng mặn
kế hoạch tương lai
Giáo viên mầm non
tóm tắt tài khoản
nóng tính, dễ nổi giận
dịch vụ hải quan
lao động quốc tế
rút lại, thu hồi