He has several months of rent arrearage.
Dịch: Anh ấy có nhiều tháng tiền thuê nhà chưa thanh toán.
The company is facing a significant arrearage in payments.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một khoản nợ đáng kể trong các khoản thanh toán.
nợ
nợ chưa thanh toán
khoản nợ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
tuân theo
Người vi phạm, kẻ phạm tội
ở trên lầu, tầng trên
đào tạo sức bền
hiến chương
hiệp hội tiết kiệm
diện mạo đô thị
bọt khí