He is in arrears with his rent.
Dịch: Anh ấy đang nợ tiền thuê nhà.
The company has fallen into arrears on its loan.
Dịch: Công ty đã rơi vào tình trạng nợ nần về khoản vay.
nợ
nghĩa vụ
khoản nợ
trả nợ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
cuộc họp gia đình
cặp câu (thơ hoặc văn)
khu vực nguy hiểm
người phụ bếp
đĩa bay
pháo bông
sách du lịch
văn phòng thương mại