You must obey the rules.
Dịch: Bạn phải tuân theo các quy tắc.
Children are expected to obey their parents.
Dịch: Trẻ em được mong đợi tuân theo cha mẹ.
She chose to obey her conscience.
Dịch: Cô ấy đã chọn tuân theo lương tâm của mình.
theo dõi
tuân thủ
phục tùng
sự tuân theo
tuân theo
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự kiên trì
Tôn vinh ông Tiến
nỗ lực hướng tới mục tiêu
di chuyển bồn nước
ngành công nghệ
trống lắc
tắt máy
Cán bộ điều hành cấp cao