I bought an aromatic candle to help relax my mind.
Dịch: Tôi đã mua một cây nến thơm để giúp thư giãn tâm trí.
The aromatic candle filled the room with a delightful scent.
Dịch: Cây nến thơm đã làm đầy căn phòng với một mùi hương dễ chịu.
nến có mùi thơm
nến hương thơm
hương thơm
tạo hương thơm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
anh/chị/em cùng cha hoặc cùng mẹ
Hợp âm Đô trưởng
nghệ thuật hoàn hảo
đánh giá nhanh
cây lớn
một vài từ
bị động
tranh thủ thu hoạch sớm