He is an ardent fan of the local football team.
Dịch: Anh ấy là một người hâm mộ cuồng nhiệt của đội bóng đá địa phương.
She is an ardent fan of classical music.
Dịch: Cô ấy là một người ái mộ nồng nhiệt của nhạc cổ điển.
người hâm mộ nhiệt thành
người ủng hộ đam mê
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
dịch vụ hải quan
trình chiếu drone
cái này hoặc cái kia
lĩnh vực văn hóa
thành viên gia đình qua hôn nhân
tuần làm việc
sự chu đáo
công thức sản phẩm