He wore a waistcoat under his suit jacket.
Dịch: Anh ấy đã mặc một chiếc áo gile dưới áo khoác bộ.
The waistcoat added a touch of elegance to his outfit.
Dịch: Áo gile đã thêm một chút thanh lịch cho trang phục của anh.
áo gile
đường eo
eo
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
hợp đồng thuê nhà
quầy bán hàng, ki-ốt
theo quan sát
vết loét miệng
Cơm giòn
được tôn kính, được sùng kính
Bìa sách
Hòm sọ, hộp sọ