I apologize for the misunderstanding.
Dịch: Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.
She apologized for being late.
Dịch: Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.
xin lỗi
thừa nhận
lời xin lỗi
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lính cưỡi ngựa
dừng lại một thời gian ngắn
quá già dặn
chương trình nâng cao
ý thức bảo vệ biên cương
thức dậy sớm
vải trong suốt
phim tài liệu mang tính giáo dục, cung cấp thông tin hữu ích