I apologize for the misunderstanding.
Dịch: Tôi xin lỗi vì sự hiểu lầm.
She apologized for being late.
Dịch: Cô ấy xin lỗi vì đã đến muộn.
xin lỗi
thừa nhận
lời xin lỗi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Tăng trưởng mạnh mẽ
Đảng Dân chủ Xã hội
khu vực hạn chế
thời kỳ, giai đoạn
Hồ sơ xử lý
Thư ký thứ nhất thường trực
hành vi gây nguy hiểm cho trẻ em
thời trang Hàn Quốc