I need to schedule a car cleaning this weekend.
Dịch: Tôi cần lên lịch làm sạch xe vào cuối tuần này.
Car cleaning is essential for maintaining the vehicle's appearance.
Dịch: Làm sạch xe là rất cần thiết để duy trì vẻ ngoài của phương tiện.
Vệ sinh phương tiện
Rửa xe
làm sạch
việc làm sạch
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
nguồn phương tiện
sản xuất bền vững
Khao khát sự nghiệp
chứng ợ nóng
mận khô
phù hợp hơn với tôi
xe máy ngược chiều
Biện pháp hình phạt hoặc xử lý nhằm xử lý vi phạm hoặc trừng trị tội phạm