He inadvertently created a problem for himself.
Dịch: Anh ấy vô tình tạo ra một vấn đề cho chính mình.
The software bug inadvertently created a security vulnerability.
Dịch: Lỗi phần mềm vô tình tạo ra một lỗ hổng bảo mật.
vô ý tạo ra
tình cờ tạo ra
sự vô ý
một cách vô ý
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giải vô địch quốc gia
Cơ quan bảo vệ nông nghiệp
sự chồng chéo
sông Nin
cà phê sang trọng
chuyển khoản điện tử
các chòm sao
di sản văn hóa