He inadvertently created a problem for himself.
Dịch: Anh ấy vô tình tạo ra một vấn đề cho chính mình.
The software bug inadvertently created a security vulnerability.
Dịch: Lỗi phần mềm vô tình tạo ra một lỗ hổng bảo mật.
vô ý tạo ra
tình cờ tạo ra
sự vô ý
một cách vô ý
10/09/2025
/frɛntʃ/
Bác sĩ chuyên khoa mắt
suy nghĩ độc lập
Súp hạt kê
vườn quốc gia
đáng khen
Con đường tâm linh
rối loạn lo âu xã hội
Trường dạy nấu ăn