His amiability made him popular with his colleagues.
Dịch: Sự dễ mến của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
She was known for her amiability and kindness.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự dễ mến và tốt bụng của mình.
Sự thân thiện
Sự niềm nở
Sự hòa nhã
dễ mến
một cách dễ mến
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
vượt qua cơn bão
sự tin tưởng
Vàng giả
cải thiện
Thanh toán sai địa chỉ
các lễ vật tâm linh
nghêu xào
cập nhật