His amiability made him popular with his colleagues.
Dịch: Sự dễ mến của anh ấy khiến anh ấy được đồng nghiệp yêu mến.
She was known for her amiability and kindness.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng vì sự dễ mến và tốt bụng của mình.
Sự thân thiện
Sự niềm nở
Sự hòa nhã
dễ mến
một cách dễ mến
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
diễn giả khách mời
đối thoại bên ngoài
An toàn tính mạng
quản lý bất động sản
luyện tập kháng lực
hệ thống thoát nước thải
Hiệu suất làm việc
lãi suất phạt