We need to overcome the storm to rebuild our lives.
Dịch: Chúng ta cần vượt qua cơn bão để xây dựng lại cuộc sống.
The company managed to overcome the storm of the financial crisis.
Dịch: Công ty đã xoay sở để vượt qua cơn bão khủng hoảng tài chính.
sống sót
vượt qua giông bão
vượt qua
cơn bão
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
bùa hộ mệnh
hoạt động công cộng
hiên, sân trong
chậm phát triển
Cấu hình thiết bị
Đại lý chính hãng
biểu hiện không thành thật
biên nhận thanh toán