We need to overcome the storm to rebuild our lives.
Dịch: Chúng ta cần vượt qua cơn bão để xây dựng lại cuộc sống.
The company managed to overcome the storm of the financial crisis.
Dịch: Công ty đã xoay sở để vượt qua cơn bão khủng hoảng tài chính.
sống sót
vượt qua giông bão
vượt qua
cơn bão
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
chuyến thăm nước Mỹ
gặt hái
lĩnh vực thị trường
viết kịch bản
phản ứng insulin
nghìn lượt tương tác
tham gia
cảm thấy lạnh