The lights flickered alternatingly during the storm.
Dịch: Ánh đèn nhấp nháy luân phiên trong cơn bão.
She worked alternatingly on her studies and her job.
Dịch: Cô ấy làm việc luân phiên giữa việc học và công việc.
thay phiên
tạm thời
sự thay thế
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Khu du lịch sinh thái
kỷ niệm ngày sinh
nuôi dưỡng hy vọng
Ngai vàng
Lượng mưa chưa từng có
thị trường vốn
cá chim
sự trung gian, sự can thiệp