He was intermittently seen in the park.
Dịch: Anh ấy liên tục bị bắt gặp ở công viên.
The machine worked intermittently.
Dịch: Cái máy hoạt động không liên tục.
thỉnh thoảng
rải rác
gián đoạn
sự gián đoạn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
giải pháp bảo quản
sách nghệ thuật
Quản lý hiệu quả
rớt giá
đạt được danh hiệu
Gió Tây Nam
xe nhỏ gọn, xe hơi cỡ nhỏ
Trọng tâm chính