He was intermittently seen in the park.
Dịch: Anh ấy liên tục bị bắt gặp ở công viên.
The machine worked intermittently.
Dịch: Cái máy hoạt động không liên tục.
Học tập dựa trên sự tham gia của học viên trong quá trình học, khuyến khích sự hợp tác và tương tác để nâng cao hiệu quả học tập.