I disapprove of your decision.
Dịch: Tôi không tán thành quyết định của bạn.
She disapproved of his behavior.
Dịch: Cô ấy không tán thành hành vi của anh ấy.
phản đối
không đồng ý
sự không tán thành
không tán thành
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
đào thiên đường
Đội CSGT đường bộ số 14
khung phụ
câu thần chú; phép thuật
tỏi phơi khô
thực hành nghề nghiệp
kẻ tấn công
dịch vụ đặc biệt