He pledged his allegiance to the country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ lòng trung thành với đất nước.
Allegiance to the crown is expected from all citizens.
Dịch: Lòng trung thành với ngai vàng là điều mà mọi công dân đều phải thực hiện.
sự trung thành
sự trung thực
người trung thành
12/06/2025
/æd tuː/
có thể nhận thấy
Chuyến bay vào không gian
thần chiến tranh
tăng cân
Chi tiêu công cộng
hoa
tiến trình hòa bình
Công việc trong ban ngày