He pledged his allegiance to the country.
Dịch: Anh ấy đã tuyên thệ lòng trung thành với đất nước.
Allegiance to the crown is expected from all citizens.
Dịch: Lòng trung thành với ngai vàng là điều mà mọi công dân đều phải thực hiện.
sự trung thành
sự trung thực
người trung thành
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Sự tồn tại dễ dàng hơn
thớt
tài khoản trực tuyến
Dụ dỗ nạn nhân
lãnh thổ nước ngoài
quả nhục đậu khấu
chim giẻ kiến
Đổi mới