The beacon guided the ships safely to shore.
Dịch: Ngọn hải đăng đã dẫn đường cho các con tàu an toàn đến bờ.
We saw a beacon light shining in the distance.
Dịch: Chúng tôi thấy một ánh đèn hiệu sáng rực ở phía xa.
tín hiệu
hải đăng
sự dẫn đường
đưa tín hiệu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Âm nhạc đầu thế kỷ 20
tiếng tích tắc
mối quan hệ gần gũi
lực lượng chức năng
chim sáo đen
vỏ dừa
biên lai bán hàng
điểm