The intake of water is essential for hydration.
Dịch: Lượng nước tiêu thụ là cần thiết cho việc cung cấp nước.
She monitored her calorie intake to maintain a healthy diet.
Dịch: Cô ấy theo dõi lượng calo tiêu thụ để duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
tiêu thụ
hấp thụ
lượng tiêu thụ
tiếp nhận
12/06/2025
/æd tuː/
chấn thương đầu
lớp phủ, lớp che
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
sự hấp dẫn
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Âm nhạc thân thiện với gia đình
trường đại học công lập
miễn phí, không tính phí