I set my alarm clock for 7 AM.
Dịch: Tôi đã đặt đồng hồ báo thức cho 7 giờ sáng.
The alarm clock rang loudly this morning.
Dịch: Đồng hồ báo thức đã reo to vào sáng nay.
đồng hồ hẹn giờ
đồng hồ
báo động
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Sự ghi nhớ, sự thuộc lòng
người bạn đời được yêu quý
phim đen trắng
sự thật đằng sau
siêu âm B
Thiết bị báo khói
kín rộng, lỏng lẻo, không vừa chặt
vẻ đẹp đặc biệt