He has a modest achievement in his study.
Dịch: Anh ấy có một thành tích khá ổn trong học tập.
The company reported a modest achievement this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo một thành tích khá ổn trong quý này.
kết quả tươm tất
bảng thành tích vừa ý
đạt được
10/09/2025
/frɛntʃ/
móng tay trơn
cột hàng rào
mạng lưới nội tiết
nghẹn, làm nghẹt thở
quạt chiến
môi trường tỉnh
lỗi trong bài thuyết trình
làm cho ai đó hoàn toàn tập trung hoặc bị cuốn hút vào cái gì đó