He has a modest achievement in his study.
Dịch: Anh ấy có một thành tích khá ổn trong học tập.
The company reported a modest achievement this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo một thành tích khá ổn trong quý này.
kết quả tươm tất
bảng thành tích vừa ý
đạt được
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đánh giá khóa học
đại diện khách hàng
theo đuổi ước mơ
Khu vực giao thoa biên giới
Một cách tối ưu
luật phù hợp
máy khoan cọc nhồi
sự ổn định tài chính