He has a modest achievement in his study.
Dịch: Anh ấy có một thành tích khá ổn trong học tập.
The company reported a modest achievement this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo một thành tích khá ổn trong quý này.
Giảm cân (cấp tốc, thường để đáp ứng yêu cầu cân nặng trong thể thao)
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia