He has a modest achievement in his study.
Dịch: Anh ấy có một thành tích khá ổn trong học tập.
The company reported a modest achievement this quarter.
Dịch: Công ty báo cáo một thành tích khá ổn trong quý này.
Suy nghĩ dựa trên các khái niệm trừu tượng hoặc lý thuyết để hình thành ý tưởng hoặc quan điểm.