The room was completely void of furniture.
Dịch: Căn phòng hoàn toàn trống rỗng không có đồ đạc.
He felt a void after she left.
Dịch: Anh cảm thấy một khoảng trống sau khi cô rời đi.
trống rỗng
không có giá trị
tính trống rỗng
bỏ trống
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Không dám bày tỏ
râu mép
Tiếp thị thời trang
Cơ quan An toàn Giao thông Đường bộ
Bệnh viện công
thị trường dẫn đầu
ra khỏi xe
Ai ngờ là thật