The injured boys were taken to the hospital.
Dịch: Những cậu bé bị thương đã được đưa đến bệnh viện.
We saw some injured boys on the street.
Dịch: Chúng tôi thấy vài cậu bé bị thương trên đường.
Những cậu bé bị thương
Những cậu bé bị đau
làm bị thương
vết thương
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khu vực ngập sâu
cây nở vào ban đêm
nghiên cứu quốc tế
thiên tai
sự hỗ trợ
nghề thủ công, sản phẩm thủ công
miêu tả
khu vực có người ở