The injured boys were taken to the hospital.
Dịch: Những cậu bé bị thương đã được đưa đến bệnh viện.
We saw some injured boys on the street.
Dịch: Chúng tôi thấy vài cậu bé bị thương trên đường.
Những cậu bé bị thương
Những cậu bé bị đau
làm bị thương
vết thương
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thu nhập ổn định
Chuột máy tính
Ngân hàng dự trữ
gạch bê tông
triết học phương Đông
Nghệ sĩ xăm hình hoặc nghệ sĩ thực hiện nghệ thuật trên cơ thể người
xe chở rác
thủ công từ sợi