phrase
young and have plenty of time
/jʌŋ ænd hæv ˈplɛnti əv taɪm/ còn trẻ còn nhiều thời gian
noun
advance compensation
tiền bồi thường trả trước
noun
nerve compression
Sự nén hoặc chèn ép dây thần kinh gây ra đau hoặc tê liệt
noun
listeria
listeria (listeria monocytogenes) là một loại vi khuẩn gây bệnh listeriosis, một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng thường gặp ở phụ nữ mang thai, người cao tuổi và những người có hệ miễn dịch suy yếu.