Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ail"

noun
Junk mail
/dʒʌŋk meɪl/

Thư rác

noun phrase
Extraordinary daily routines
/ɪkˈstrɔːrdɪneri ˈdeɪli ruːˈtiːnz/

Những thói quen hàng ngày phi thường

noun
frail health
/freɪl hɛlθ/

thể trạng yếu

noun
brave failure
/breɪv ˈfeɪljər/

Thất bại dũng cảm

noun
style detail
/staɪl ˈdiːteɪl/

chi tiết phong cách

prepositional phrase
near the rails
/nɪər ðə reɪlz/

gần đường ray

idiom
quit the daily grind
/kwɪt ðə ˈdeɪli ɡraɪnd/

thoát khỏi công việc thường nhật nhàm chán

noun
technical details
/ˈteknɪkəl ˈdiːteɪlz/

chi tiết kỹ thuật

noun
Beneficiary details
/ˌbenɪˈfɪʃəri ˈdiːteɪlz/

Thông tin người thụ hưởng

noun
no availability
/noʊ əˌveɪləˈbɪləti/

không có sẵn

noun
audit failure
/ˈɔːdɪt ˈfeɪljər/

Sai sót kiểm toán

noun
detailed discussion
/dɪˈteɪld dɪˈskʌʃən/

thảo luận chi tiết

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY