Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ail"

noun
plain nails
/pleɪn neɪlz/

móng tay trơn

noun
natural nails
/ˈnætʃərəl neɪlz/

móng tay tự nhiên

noun phrase
Early details
/ˈɜːrli dɪˈteɪlz/

Thông tin ban đầu

noun
technical failure
/ˈteknɪkl ˈfeɪljər/

sự cố kỹ thuật

noun
frail legs
/freɪl leɡz/

đôi chân yếu ớt

noun
bank details
/bæŋk ˈdiːteɪlz/

chi tiết ngân hàng

noun
organ failure
/ˈɔːrɡən ˈfeɪljər/

suy tạng

noun
organ failure
/ˈɔːrɡən ˈfeɪljər/

suy tạng

noun
cable failure
/ˈkeɪbl ˈfeɪljər/

Sự cố cáp

noun
structural failure
/ˈstrʌktʃərəl ˈfeɪljər/

Hỏng hóc kết cấu

noun/verb
Runaway after failing university
/ˈrʌnəˌweɪ ˈæftər ˈfeɪlɪŋ ˌjunɪˈvɜrsɪti/

Bỏ trốn sau khi trượt đại học

phrase
Missing after exam failure
ˈmɪsɪŋ ˈæftər ɪɡˈzæm ˈfeɪljər

Mất tích sau khi thi trượt

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

17/09/2025

oral lichen planus

/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/

Lichen miệng là một tình trạng viêm mãn tính ảnh hưởng đến niêm mạc miệng., Không có nghĩa thay thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY