The cable failure caused a power outage.
Dịch: Sự cố cáp gây ra mất điện.
The technician is investigating the cable failure.
Dịch: Kỹ thuật viên đang điều tra sự cố đứt cáp.
lỗi cáp
hỏng hóc cáp
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cuộc tụ họp theo mùa
giá vé máy bay
đáp lại cuộc gọi
thời kỳ trưởng thành sớm
sự bùng nổ, sự bộc phát
Kính lúp
dấu vết
Bãi biển hoang sơ, hẻo lánh