The cable failure caused a power outage.
Dịch: Sự cố cáp gây ra mất điện.
The technician is investigating the cable failure.
Dịch: Kỹ thuật viên đang điều tra sự cố đứt cáp.
lỗi cáp
hỏng hóc cáp
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
pha tổng quát
Đón nhận tin vui
nỗi buồn
triển lãm nghệ thuật
Bất động sản cao cấp
xông vào bếp
Âm thanh lách tách
quyền lựa chọn tìm con