He is an aide to the president.
Dịch: Anh ấy là trợ lý của tổng thống.
She works as a legislative aide.
Dịch: Cô ấy làm trợ lý lập pháp.
trợ lý
người giúp đỡ
người hỗ trợ
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
quen vừa lạ
khó xử, gượng gạo, không tự nhiên
cực kỳ, vô cùng
Cơm thịt heo
quạt
Buổi tụ họp thưởng trà
bài hát văn hóa
giai thừa