The interpretation of the poem varies from reader to reader.
Dịch: Sự diễn giải bài thơ khác nhau từ người đọc này sang người đọc khác.
Her interpretation of the data was insightful.
Dịch: Sự giải thích của cô về dữ liệu rất sâu sắc.
We need a clear interpretation of the law.
Dịch: Chúng ta cần một sự giải thích rõ ràng về luật.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định
Bali (noun): một hòn đảo du lịch nổi tiếng ở Indonesia, nổi tiếng với bãi biển, văn hóa và phong cảnh đẹp.