She stood against the wall.
Dịch: Cô ấy đứng dựa vào tường.
He voted against the proposal.
Dịch: Anh ấy đã bỏ phiếu chống lại đề xuất.
chống đối
đối lại
sự phản đối
phản đối
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
văn hóa bản địa
khai thác đá
công việc nặng nhọc, khó khăn
dung dịch muối
cộng đồng làm đẹp
Thứ Tư Lễ Tro
Luyện tập hát
bài hát văn hóa