She spends an hour every day on singing practice.
Dịch: Cô ấy dành một giờ mỗi ngày để luyện tập hát.
His singing practice improved his vocal range.
Dịch: Việc luyện tập hát đã cải thiện phạm vi giọng hát của anh ấy.
luyện giọng
buổi tập hát
luyện tập
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
đĩa thịt bò
cấu trúc tạm thời
Phạm vi nghiên cứu
thực hiện chủ trương
sự ôn tập kiểm tra
trao đổi văn hóa
thế giới hoang tàn
Câu chuyện tình yêu cơ bản