The aftereffects of the medication can last for several hours.
Dịch: Hệ quả của thuốc có thể kéo dài trong vài giờ.
He suffered from the aftereffects of the accident for years.
Dịch: Anh ấy đã phải chịu đựng hậu quả của vụ tai nạn suốt nhiều năm.
hệ quả
hậu quả
ảnh hưởng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
linh hồn và tướng chấp bút
đứa con ngoài giá thú, kẻ vô đạo đức
sự hồi phục của người bệnh
hoạt động liên quan
thung lũng hẹp
Đấu nhau, chuẩn bị đánh nhau
ca khúc hot nhất
Ăn ảnh