He is an aficionado of fine wines.
Dịch: Anh ấy là một người yêu thích rượu vang hảo hạng.
As an art aficionado, she visits galleries regularly.
Dịch: Là một người đam mê nghệ thuật, cô ấy thường xuyên thăm các phòng triển lãm.
người đam mê
người hâm mộ
người phụ nữ yêu thích
sự yêu thích
12/06/2025
/æd tuː/
chỉ vừa đủ, khó khăn để có được
gia đình mở rộng
cặp đôi mới cưới
Chuyên gia bảo mật IT
ngân hàng quốc gia
chế độ ăn dựa trên thực vật
khóa học kiểm toán
quan hệ chính phủ