I booked a private room for our meeting.
Dịch: Tôi đã đặt một phòng riêng cho cuộc họp của chúng ta.
The hotel offers private rooms for guests seeking more privacy.
Dịch: Khách sạn cung cấp các phòng riêng cho khách muốn có nhiều sự riêng tư.
phòng tách biệt
phòng cá nhân
sự riêng tư
riêng tư
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
chuyện đời tôi
danh tiếng
tài nguyên hợp tác
sự gia tăng mực nước biển
Nhà nước công nhân
câu chuyện thời đại học
định hướng chiến lược
chuyên môn hóa kinh tế toàn cầu