I booked a private room for our meeting.
Dịch: Tôi đã đặt một phòng riêng cho cuộc họp của chúng ta.
The hotel offers private rooms for guests seeking more privacy.
Dịch: Khách sạn cung cấp các phòng riêng cho khách muốn có nhiều sự riêng tư.
phòng tách biệt
phòng cá nhân
sự riêng tư
riêng tư
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
không ai
phỏng vấn qua điện thoại
chất thích ứng
Sự cứng hoặc cứng đơ, khó di chuyển hoặc linh hoạt
sự nghiệp lẫy lừng
khăn dùng một lần
kỹ năng văn phòng
Nhà bốn tầng